Tân Đài Tệ (ký hiệu: TWD, mã ISO: TWD) là đồng tiền chính thức của Đài Loan, do Ngân hàng Trung ương Đài Loan phát hành. TWD được lưu hành rộng rãi với các mệnh giá gồm: đồng xu 1, 5, 10, 50 TWD và tiền giấy 100, 200, 500, 1.000, 2.000 TWD.
Việt Nam Đồng (ký hiệu: VND, mã ISO: VND) là đơn vị tiền tệ chính thức của Việt Nam, do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam phát hành. VND có mệnh giá đa dạng, bao gồm các đồng xu (hiện ít sử dụng) và tiền giấy mệnh giá cao nhất 500.000 VND.
Nhưng những người đi du học, xuất khẩu lao động hay nhập hàng Đài Loan lại thường nghe đến các đơn vị tiền khác như Khoai, Vạn
Cách đổi đơn vị:
1 Khoai = 1 Đài tệ
1 Vạn = 10.000 Đài tệ
Chuyển đổi Đài Tệ (TWD) và Việt Nam Đồng (VNĐ)
Tân Đài Tệ (TWD) và Việt Nam Đồng (VND)
Tân Đài Tệ (TWD)
Tân Đài Tệ (TWD) là đơn vị tiền tệ chính của Đài Loan, được viết tắt là NT$1. TWD được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch tài chính và thương mại của Đài Loan và được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Đài Loan. TWD được giới thiệu vào năm 1949 và từ đó đã trở thành đơn vị tiền tệ chính thức của Đài Loan1.
Việt Nam Đồng (VND)
Việt Nam Đồng (VND) là đơn vị tiền tệ chính của Việt Nam, được viết tắt là VND. VND được quản lý bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch tài chính và thương mại của Việt Nam. VND được giới thiệu vào năm 1978 và từ đó đã trở thành đơn vị tiền tệ chính thức của Việt Nam1.
Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái giữa Tân Đài Tệ và Việt Nam Đồng thay đổi theo thời gian và tình hình kinh tế của hai quốc gia.
Tỷ giá tiền TWD sang VND hôm nay, ngày 21-11-2024
- 1 TWD = 780 VND
- 5 TWD = 3.902 VND
- 10 TWD = 7.804 VND
- 50 TWD = 39.021 VND
- 100 TWD = 78.043 VND
- 200 TWD = 156.085 VND
- 500 TWD = 390.213 VND
- 1.000 TWD = 780.426 VND
- 5.000 TWD = 3.902.131 VND
- 10.000 TWD = 7.804.262 VND
- 20.000 TWD = 15.608.525 VND
- 30.000 TWD = 23.412.787 VND
- 50.000 TWD = 39.021.312 VND
- 100.000 TWD = 78.042.623 VND
- 500.000 TWD = 390.213.116 VND
- 1.000.000 TWD = 780.426.231 VND
- 2.000.000 TWD = 1.560.852.462 VND
- 5.000.000 TWD = 3.902.131.156 VND
- 10.000.000 TWD = 7.804.262.311 VND
Tân Đài Tệ và Việt Nam Đồng là hai đơn vị tiền tệ có vai trò quan trọng trong nền kinh tế của Đài Loan và Việt Nam. Tỷ giá hối đoái giữa hai loại tiền tệ này có thể thay đổi theo thời gian và tình hình kinh tế của hai quốc gia. Việc hiểu rõ về các đặc điểm và ưu điểm của từng loại tiền tệ sẽ giúp bạn đưa ra quyết định kinh doanh và tài chính thông minh hơn.
Quốc Thắng