Việt Nam Đồng (ký hiệu: VND, mã ISO: VND) là đơn vị tiền tệ chính thức của Việt Nam, được phát hành bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. VND có nhiều mệnh giá phong phú, bao gồm một số đồng xu (hiện nay ít được sử dụng) và tiền giấy với mệnh giá cao nhất là 500.000 VND.
Tân Đài Tệ (ký hiệu: TWD, mã ISO: TWD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Đài Loan, được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Đài Loan. TWD hiện có mặt rộng rãi trên thị trường với các mệnh giá khác nhau, bao gồm đồng xu 1, 5, 10, 50 TWD và tiền giấy 100, 200, 500, 1.000, 2.000 TWD.
Nhưng những người đi du học, xuất khẩu lao động hay nhập hàng Đài Loan thường nghe đến các đơn vị tiền khác như Khoai, Vạn
Cách đổi đơn vị:
- 1 Khoai = 1 Đài tệ
- 1 Vạn = 10.000 Đài tệ
Chuyển đổi Việt Nam Đồng (VNĐ) và Đài Tệ (TWD)
Tỷ giá tiền VND sang TWD hôm nay, ngày 21-11-2024
- 1 VND = 0,00 TWD
- 5 VND = 0,01 TWD
- 10 VND = 0,01 TWD
- 50 VND = 0,06 TWD
- 100 VND = 0,13 TWD
- 200 VND = 0,26 TWD
- 500 VND = 0,64 TWD
- 1.000 VND = 1,28 TWD
- 5.000 VND = 6,41 TWD
- 10.000 VND = 12,82 TWD
- 20.000 VND = 25,64 TWD
- 30.000 VND = 38,45 TWD
- 50.000 VND = 64,09 TWD
- 100.000 VND = 128,18 TWD
- 500.000 VND = 640,91 TWD
- 1.000.000 VND = 1.281,81 TWD
- 2.000.000 VND = 2.563,63 TWD
- 5.000.000 VND = 6.409,07 TWD
- 10.000.000 VND = 12.818,14 TWD
Tân Đài Tệ và Việt Nam Đồng là hai loại tiền tệ đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của Đài Loan và Việt Nam. Tỷ giá hối đoái giữa hai đơn vị tiền tệ này có thể biến động theo thời gian và sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia. Việc nắm bắt các đặc điểm và lợi thế của từng loại tiền tệ sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định kinh doanh và tài chính thông minh hơn.
Quốc Thắng